Báo cáo kết quả hoạt động SXKD 6 tháng đầu năm 2015
Trong 6 tháng đầu năm 2015, diễn biến kinh tế – xã hội vẫn còn nhiều phức tạp, thị trường cho thuê văn phòng, mặt bằng kinh doanh tiếp tục còn khó khăn, giá thuê văn phòng tiếp tục giảm do cung lớn hơn cầu, thêm vào đó là kinh doanh thương mại vẫn còn nhiều rủi ro, thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt. Với sự nỗ lực và quyết tâm của Ban lãnh đạo và toàn thể cán bộ – nhân viên Công ty đoàn kết, phấn đấu hoàn thành chỉ tiêu, kế hoạch 6 tháng đầu năm 2015 đã đề ra như sau:
Các chỉ tiêu |
Đvt | TH 6 tháng đầu năm 2014 | Kế hoạch năm 2015 | TH
6 tháng đầu năm 2015 |
% so KH
năm 2015 |
% so cùng kỳ năm 2014 |
I. Tổng doanh thu | Tr.đ | 64.141 | 95.000 | 55.423 | 58,34 | 86,41 |
1- Doanh thu thương mại | Tr.đ | 48.615 | 60.850 | 38.970 | 64,04 | 80,16 |
2- Doanh thu dịch vụ | Tr.đ | 14.529 | 31.350 | 16.207 | 51,70 | 111,55 |
3- Doanh thu tài chính, TN khác | Tr.đ | 997 | 2.800 | 246 | 8,79 | 24,67 |
II. Lợi nhuận trước thuế | Tr.đ | 4.003 | 8.200 | 4.326 | 52,76 | 108,07 |
III. Nộp ngân sách NN | Tr.đ | 3.510 | 9.000 | 4.544 | 50,49 | 129,46 |
– Tổng doanh thu thực hiện 6 tháng đầu năm 2015 đạt 58,34% KH 2015, vượt tiến độ KH 2015 nhưng giảm 13,59% so với cùng kỳ năm 2014, giảm chủ yếu do doanh thu kinh doanh thương mại giảm; doanh thu dịch vụ thực hiện 6 tháng đầu năm 2015 đạt 51,7% KH 2015 và tăng 11,55% so cùng kỳ.
– Lợi nhuận trước thuế thực hiện 6 tháng đầu năm 2015 đạt 52,76% KH 2015, vượt tiến độ KH 2015 và tăng 8,07% so cùng kỳ năm 2014.
– Nộp ngân sách Nhà nước thực hiện 6 tháng đầu năm 2015 đạt 50,49% KH 2015, tăng 29,46% so cùng kỳ năm 2014.
Chỉ tiêu kế hoạch 6 tháng cuối năm 2015 như sau:
Các chỉ tiêu |
Đvt | Kế hoạch năm 2015 | TH
6 tháng đầu năm 2015 |
KH
6 tháng cuối năm 2015 |
Ước TH
năm 2015 |
% ước TH 2015 so KH2015 |
I. Tổng doanh thu | Tr.đ | 95.000 | 55.423 | 44.580 | 100.000 | 105,26 |
1- Doanh thu thương mại | Tr.đ | 60.850 | 38.970 | 28.330 | 67.300 | 110,60 |
2- Doanh thu dịch vụ | Tr.đ | 31.350 | 16.207 | 16.000 | 32.200 | 102,71 |
3- Doanh thu tài chính,TN khác | Tr.đ | 2.800 | 246 | 254 | 500 | 17,86 |
II. Lợi nhuận trước thuế | Tr.đ | 8.200 | 4.326 | 4.124 | 8.450 | 103,05 |
III. Nộp ngân sách NN | Tr.đ | 9.000 | 4.544 | 4.506 | 9.050 | 100,49 |